Bộ [, ] U+8A6E

quán
  1. (Động) Giảng giải, giải thích. ◎Như: thuyên thích giải rõ nghĩa lí, chú giải.
  2. (Danh) Sự thật, chân lí. ◎Như: chân thuyên sự thật.

1. [詮釋] thuyên thích