Bộ [, ] U+89FF
觿 xī
- (Danh) Dụng cụ để cởi nút thắt. § Hình như cái dùi làm bằng xương thú. Cũng dùng để đeo trang sức.
- (Động) Tỉ dụ tranh chấp, đánh nhau. ◇Lương Khải Siêu 梁啟超: Tắc tương hoành dật loạn động, tương huề tương huých nhi bất khả dĩ tương quần 則將橫溢亂動, 相觿相鬩而不可以相群 (Tân dân thuyết 新民說, Thập).