Bộ [, ] U+891A

chǔ, zhě, zhǔ
  1. (Động) Lấy bông lồng làm áo.
  2. (Động) Chứa, cất giữ.
  3. (Danh) Túi, đẫy. ◇Trang Tử : Trữ tiểu giả bất khả dĩ hoài đại, cảnh đoản giả bất khả dĩ cấp thâm , (Chí lạc ) Túi nhỏ không bọc được cái lớn, dây ngắn không thể múc được nước giếng sâu.
  4. (Danh) Họ Trữ .