Bộ [, ] U+88FD
製 制
zhì
- (Động) Cắt may (làm thành quần áo). ◇Hậu Hán thư 後漢書: Hiếu ngũ sắc y phục, chế tài giai hữu vĩ hình 好五色衣服, 製裁皆有尾形 (Nam man truyện 南蠻傳) Ưa thích quần áo nhiều màu, cắt may đều có hình đuôi.
- (Động) Làm ra, tạo ra. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Cấm tư chế giả 禁私製者 (Liễu Công Xước truyện 柳公綽傳) Cấm tư nhân chế tạo vật dụng.
- (Danh) Thơ văn, tác phẩm. ◎Như: ngự chế 御製 thơ văn do vua làm.
- (Danh) Khuôn phép, dạng thức. ◎Như: thể chế 體製 cách thức. ◇Hán Thư 漢書: Phục đoản y, Sở chế. Hán vương hỉ 服短衣, 楚製. 漢王喜 (Thúc Tôn Thông truyện 叔孫通傳) Mặc áo ngắn kiểu nước Sở. Vua Hán vui thích.
1. [泡製] bào chế
2. [炮製] bào chế
3. [製造] chế tạo
4. [製裁] chế tài
5. [製作] chế tác
6. [中國製造] trung quốc chế tạo