Bộ [, ] U+888B
袋
dài
(Danh) Túi, đẫy, bao, bị. ◎Như:
bố đại
布
袋
bao vải,
tửu nang phạn đại
酒
囊
飯
袋
giá áo túi cơm.
(Danh) Lượng từ: bao, túi. ◎Như:
nhất đại mễ
一
袋
米
một bao gạo,
lưỡng đại yên
兩
袋
煙
hai túi thuốc hút.