Bộ [, ] U+888B

dài
  1. (Danh) Túi, đẫy, bao, bị. ◎Như: bố đại bao vải, tửu nang phạn đại giá áo túi cơm.
  2. (Danh) Lượng từ: bao, túi. ◎Như: nhất đại mễ một bao gạo, lưỡng đại yên hai túi thuốc hút.