Bộ [, ] U+8857

jiē
  1. (Danh) Đường, phố. ◎Như: đại nhai tiểu hạng đường lớn ngõ nhỏ, cuống nhai dạo phố.
  2. (Danh) Khu phố chợ tập trung sinh hoạt buôn bán, làm việc theo một ngành nghề nào đó. ◎Như: gia cụ nhai khu bán đồ dùng trong nhà, điện ảnh nhai khu phố điện ảnh.

1. [槁街] cảo nhai 2. [逛街] cuống nhai 3. [華爾街日報] hoa nhĩ nhai nhật báo 4. [街坊鄰舍] nhai phường lân xá