Bộ [, ] U+884D
衍 yǎn,
yán
- (Động) Kéo dài, mở rộng, triển khai.
- (Động) Tản ra, phân bố.
- (Động) Sinh sôi nẩy nở, nhung nhúc. ◎Như: phồn diễn 繁衍 sinh sôi đông đúc.
- (Hình) Rộng, lớn.
- (Hình) Vui vẻ, hoan lạc.
- (Hình) Dư, thừa. ◎Như: diễn tự 衍字 chữ thừa.
- (Danh) Đất thấp và bằng phẳng.
- (Danh) Sườn núi.
- (Danh) Đầm nước, chằm.
- (Danh) Đồ đựng bằng tre (sọt, ...).
- (Danh) Tế Diễn.
- (Danh) Họ Diễn.
1. [奧衍] áo diễn
2. [平衍] bình diễn
3. [敷衍] phu diễn