Bộ [, ] U+884A
衊 miè
- (Danh) Máu bẩn.
- (Động) Vấy máu, dính máu. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Đại phu thân đoạn nghịch thủ, huyết miệt y tụ 大夫親斷逆首,血衊衣袖 (Phiên trấn truyện 藩鎮傳, Điền Duyệt 田悅) Đại phu tự mình chém tên cầm đầu làm phản, máu vấy tay áo.
- (Động) Gây đổ máu, giết hại tàn khốc.
- (Động) Bôi, trát. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Phẩn uế miệt diện 糞穢衊面 (Liệt nữ truyện 列女傳) Phẩn dơ bôi mặt.
- (Động) Dùng lời độc ác để bêu xấu người. ◎Như: ô miệt 污衊 hủy báng, làm tổn thương danh dự người khác.