Bộ [, ] U+8805
蠅
蝇
yíng
(Danh) Ruồi. ◎Như:
thương dăng
蒼
蠅
con nhặng.
(Hình) Dùng để nói cái gì nhỏ bé. ◎Như:
dăng đầu tế tự
蠅
頭
細
字
chữ nhỏ như đầu ruồi, chữ nhỏ tí.