Bộ [, ] U+8805

yíng
  1. (Danh) Ruồi. ◎Như: thương dăng con nhặng.
  2. (Hình) Dùng để nói cái gì nhỏ bé. ◎Như: dăng đầu tế tự chữ nhỏ như đầu ruồi, chữ nhỏ tí.