Bộ [, ] U+87D2
蟒
mǎng
,
měng
(Danh) Con trăn. § Tục gọi là
mãng xà
蟒
蛇
.
(Hình) Có thêu hình con trăn. ◎Như:
mãng phục
蟒
服
một thứ phẩm phục nhà Thanh.