Bộ [, ] U+8766
蝦
虾
xiā
,
há
,
jiǎ
(Danh) Con tôm. § Nguyên là chữ
鰕
. Tục gọi là
hà tử
蝦
子
.
(Danh) § Xem
hà mô
蝦
蟆
.
1.
[蝦餃] hà giảo
2.
[蝦蟆] hà mô