Bộ [, ] U+871C
蜜 mì
- (Danh) Mật (chất lỏng do ong hút nhụy hoa làm thành). ◎Như: phong mật 蜂蜜 mật ong, hoa mật 花蜜 mật hoa.
- (Danh) Chỉ chất gì ngọt (giống như mật ong). ◎Như: mật tiễn 蜜餞 mứt, thực phẩm ngâm đường.
- (Hình) Ngọt, ngon ngọt. ◎Như: điềm ngôn mật ngữ 甜言蜜語 lời nói ngon ngọt, lời đường mật.
1. [波羅蜜] ba la mật