Bộ [, ] U+871C


  1. (Danh) Mật (chất lỏng do ong hút nhụy hoa làm thành). ◎Như: phong mật mật ong, hoa mật mật hoa.
  2. (Danh) Chỉ chất gì ngọt (giống như mật ong). ◎Như: mật tiễn mứt, thực phẩm ngâm đường.
  3. (Hình) Ngọt, ngon ngọt. ◎Như: điềm ngôn mật ngữ lời nói ngon ngọt, lời đường mật.

1. [波羅蜜] ba la mật