Bộ [, ] U+8709
蜉
fú
(Danh) § Xem
phù du
蜉
蝣
.
1.
[蜉蝣] phù du
2.
[蚍蜉] tì phù
3.
[蚍蜉撼大樹] tì phù hám đại thụ
4.
[蚍蜉撼樹] tì phù hám thụ