Bộ [, ] U+868C
蚌 bàng,
bèng,
pí,
fēng
- (Danh) Con trai, con sò. § Thịt mềm có chất nhớt dính tích mãi thành ra ngọc trai, vỏ dùng chế tạo khí cụ. Còn gọi là: nhị mai bối 二枚貝, cáp bạng 蛤蚌, cáp lị 蛤蜊.
1. [蚌珠] bạng châu
2. [蚌鷸相持] bạng duật tương trì
3. [蚌胎] bạng thai
4. [老蚌生珠] lão bạng sinh châu