Bộ [, ] U+8679
虹
hóng
,
jiàng
,
hòng
,
gòng
(Danh) Cầu vồng, mống. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Bạch hồng quán nhật thiên man man
白
虹
貫
日
天
漫
漫
(Kinh Kha cố lí
荊
軻
故
里
) Cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.
1.
[霓虹] nghê hồng
2.
[霓虹燈] nghê hồng đăng