Bộ [, ] U+85A9
薩
萨
sà
(Danh) § Xem
bồ tát
菩
薩
.
(Danh) Họ
Tát
.
1.
[達蘭薩拉] đạt lan tát lạp
2.
[布薩] bố tát
3.
[菩提薩埵] bồ đề tát đóa
4.
[菩薩] bồ tát
5.
[披薩] phi tát
6.
[薩達姆] tát đạt mỗ
7.
[薩達姆•侯賽因] tát đạt mỗ hầu tái nhân