Bộ [, ] U+85A6
薦 荐
jiàn
- (Danh) Cỏ, rơm cho súc vật ăn.
- (Danh) Bụi cỏ sầm uất.
- (Danh) Chiếu cói, đệm rơm. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nại thất vô trường vật, duy ư tiến để đắc tiền tam bách 奈室無長物, 惟於薦底得錢三百 (Ưng hổ thần 鷹虎神) Khốn nỗi trong phòng không có vật gì đáng giá, chỉ có ở dưới chiếu được ba trăm tiền.
- (Danh) Phẩm vật dâng tế.
- (Động) Lót, đệm. ◇Tấn Thư 晉書: (Diêu) Trường nãi quật Phù Kiên thi, tiên thát vô số, lỏa bác y thường, tiến chi dĩ cức, khảm thổ nhi mai chi 萇乃掘苻堅尸, 鞭撻無數, 裸剝衣裳, 薦之以棘, 坎土而埋之 (Diêu Trường truyện 姚萇傳).
- (Động) Bao, bọc. ◇Tuân Duyệt 荀悅: Tác thừa dư giá liễn, gia họa tú nhân phùng, hoàng kim đồ; vi nhứ tiến luân 作乘輿駕輦, 加畫繡茵馮, 黃金塗; 韋絮薦輪 (Hán kỉ 漢紀, Tuyên Đế kỉ nhất 宣帝紀一).
- (Động) Dâng, cúng. ◎Như: tiến tân 薦新 dâng cúng của mới. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tứ tinh, tất thục nhi tiến chi 君賜腥, 必熟而薦之 (Hương đảng 鄉黨) Vua ban thịt tươi thì cho nấu chín, cúng tổ tiên (rồi mới ăn).
- (Động) Tiến cử, giới thiệu. ◎Như: tiến hiền 薦賢 tiến cử người hiền tài.
- (Động) Thỉnh hòa thượng, đạo sĩ đọc kinh bái sám làm lễ siêu độ vong linh.
- (Động) Bày ra. ◇Diệp Thích 葉適: Quân tiến hổ bì đạo bàng, phần nhục chử quỳ thái, hạo ca túng ẩm, phất vi thị 君薦虎皮道旁, 燔肉煮葵菜, 浩歌縱飲, 弗為視 (Mao Tích Phu mộ chí minh 毛積夫墓志銘).
- (Động) Cầm, giơ lên.
- (Phó) Nhiều lần, trùng phức. ◇Thi Kinh 詩經: Tiên giáng tang loạn, Cơ cận tiến trăn 天降喪亂, 饑饉薦臻 (Đại nhã 大雅, Vân hán 雲漢) Trời gieo loạn lạc, Đói kém đến dồn dập.
1. [推薦] thôi tiến