Bộ [, ] U+859B
薛
xuē
,
xiē
(Danh) Cỏ
tiết
(Artemisia absinthium).
(Danh) Nước
Tiết
薛
, một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh
Sơn Đông
山
東
.
(Danh) Họ
Tiết
. ◎Như:
Tiết Nhân Quý
薛
仁
貴
.