Bộ [, ] U+858A
薊 蓟
jì
- (Danh) Tên chỉ chung loài cây cỏ họ cúc 菊, cây to, có gai, hoa nhỏ hình tròn, đỏ tía hoặc trắng, có khoảng 150 giống (Cirsium albescens, Cephalanoplos segetum).
- (Danh) Tên đất, Đường Huyền Tông 唐玄宗 lập ra, trị sở ở Ngư Dương 漁陽, nay thuộc tỉnh Hà Bắc 河北.
- (Danh) Họ Kế.