Bộ [, ] U+852C
蔬
shū
,
xū
,
shǔ
(Danh) Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được. ◇Tô Thức
蘇
軾
:
Am cư sơ thực
庵
居
蔬
食
(Phương Sơn Tử truyện
方
山
子
傳
) Ở am ăn rau.