Bộ [, ] U+8517
蔗
zhè
(Danh) Cây mía, tục gọi là
cam giá
甘
蔗
.
(Hình) Ngon ngọt. § Xem
tiệm chí giai cảnh
漸
至
佳
境
.
1.
[甘蔗] cam giá