Bộ [, ] U+8513
蔓
màn
,
wàn
,
mán
(Danh) Loài thực vật, thân nhỏ, có thể vin, quấn hoặc leo lên cây khác.
(Động) Lan ra. ◎Như:
mạn diên
蔓
延
lan rộng.
Một âm là
man
. ◎Như:
man tinh
蔓
菁
cây su hào. § Còn gọi là
đại đầu giới
大
頭
芥
,
đại đầu thái
大
頭
菜
.