Bộ [, ] U+84CA
蓊
wěng
,
wèng
(Hình) § Xem
ống ống
蓊
蓊
.
(Hình) § Xem
ống bột
蓊
勃
.
(Hình) § Xem
ống uất
蓊
鬱
.
Một âm là
ông
. (Danh) Thứ cỏ mọc từng rò, rò đâm hoa, lá lăn tăn, gọi là
ông đài
蓊
臺
.
1.
[蓊蓊] ống ống
2.
[蓊勃] ống bột
3.
[蓊鬱] ống uất