Bộ [, ] U+84CA

wěng, wèng
  1. (Hình) § Xem ống ống .
  2. (Hình) § Xem ống bột .
  3. (Hình) § Xem ống uất .
  4. Một âm là ông. (Danh) Thứ cỏ mọc từng rò, rò đâm hoa, lá lăn tăn, gọi là ông đài .

1. [蓊蓊] ống ống 2. [蓊勃] ống bột 3. [蓊鬱] ống uất