Bộ [, ] U+84C4
蓄 xù
- (Động) Dành chứa, tồn trữ. ◎Như: súc tích 蓄積 cất chứa.
- (Động) Hàm chứa, uẩn tàng. ◎Như: hàm súc 含蓄 chứa đựng kín đáo.
- (Động) Để cho mọc (râu, tóc). ◎Như: súc tu 蓄鬚 để râu.
- (Động) Chờ, đợi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thục vị thì chi khả súc? 孰謂時之可蓄 (Trương Hành truyện 張衡傳) Ai bảo thời có thể chờ được?
- (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Cam ông tại thì, súc nhất anh vũ thậm tuệ 甘翁在時, 蓄一鸚鵡甚慧 (A Anh 阿英) Thời cha (họ Cam) còn sống, nuôi được một con vẹt rất khôn.
- (Danh) Tên một loại rau. ◇Tào Thực 曹植: Phương cô tinh bại, Sương súc lộ quỳ 芳菰精粺, 霜蓄露葵 (Thất khải 七啟) Rau cô thơm gạo trắng, rau súc rau quỳ (thích hợp với tiết trời) sương móc.
1. [含蓄] hàm súc
2. [蓄意] súc ý
3. [蓄積] súc tích
4. [儲蓄] trữ súc