Bộ [, ] U+84BA


  1. (Danh) Tật lê cỏ tật lê, hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc. ◎Như: tật lê sa thượng dã hoa khai cỏ tật lê trên cát nở hoa dại, ý nói anh tài mai một.