Bộ [, ] U+84B8

zhēng
  1. (Động) Bốc hơi. ◎Như: chưng phát bốc hơi.
  2. (Động) Chưng, cất, hấp. ◎Như: chưng ngư hấp cá.
  3. (Động) § Thông chưng .
  4. (Danh) Cây gai róc vỏ.
  5. (Danh) Đuốc.
  6. (Danh) Củi nhỏ.
  7. (Danh) Tế chưng (tế về mùa đông).
  8. (Hình) Lũ, bọn, đông đúc. ◎Như: chưng dân lũ dân, trăm họ.

1. [蒸餅] chưng bính 2. [蒸蒸日上] chưng chưng nhật thượng 3. [蒸氣] chưng khí 4. [蒸餾] chưng lựu 5. [蒸發] chưng phát 6. [蒸暑] chưng thử 7. [清蒸] thanh chưng 8. [鬱蒸] uất chưng