Bộ [, ] U+846F

yào, yuè
  1. (Danh) Đầu nhụy đực của hoa, tức là hùng nhị .
  2. (Danh) Cây bạch chỉ .
  3. Một âm là dược. (Danh) Dạng viết khác của dược .

1. [補葯] bổ dược 2. [芍葯] thược dược