Bộ [, ] U+846F
葯
药
yào
,
yuè
(Danh) Đầu nhụy đực của hoa, tức là
hùng nhị
雄
蕊
.
(Danh) Cây bạch chỉ
白
芷
.
Một âm là
dược
. (Danh) Dạng viết khác của
dược
藥
.
1.
[補葯] bổ dược
2.
[芍葯] thược dược