Bộ [, ] U+846D
葭 jiā,
xiá
- (Danh) Cỏ lau (Phragmites communis). Riêng chỉ cỏ lau mới mọc. § Ngụy Minh Đế 魏明帝 cho em vợ là Mao Tằng 毛曾 và Hạ Hầu Huyền 夏侯玄 cùng ngôi, người bấy giờ gọi là kiêm gia ỷ ngọc thụ 蒹葭倚玉樹 cỏ kiêm cỏ lau tựa cây ngọc.
- (Danh) Tên một nhạc khí, giống như ống địch. § Thông già 笳.
- (Danh) Họ Gia.