Bộ [, ] U+8469
葩
pā
(Danh) Hoa. ◇Trần Nhân Tông
陳
仁
宗
:
Ngũ xuất viên ba kim niễn tu
五
出
圓
葩
金
撚
鬚
(Tảo mai
早
梅
) Hoa tròn năm cánh, tua điểm vàng.
(Hình) Hoa lệ, đẹp đẽ. ◇Hàn Dũ
韓
愈
:
Thi chánh nhi ba
詩
正
而
葩
(Tiến học giải
進
學
解
) Thi Kinh thì chính đính và đẹp đẽ.