Bộ [, ] U+845B
葛 gé,
gě
- (Danh) Dây sắn (tên khoa học: Pueraria lobata). § Rễ dây sắn dùng làm thuốc gọi là cát căn 葛根, vỏ dùng dệt vải gọi là cát bố 葛布. § Dây sắn mọc quấn quýt nhau, nên sự gì bối rối khó gỡ gọi là củ cát 糾葛 hay giao cát 膠葛.
- (Danh) Ngày xưa mùa hè hay mặc áo vải sắn, nên áo mặc mùa hè thường gọi là cát.
- (Danh) Tên nước thời xưa, nay ở vào tỉnh Hà Nam.
- (Danh) Họ Cát.
1. [糾葛] củ cát
2. [葛藤] cát đằng
3. [葛布] cát bố
4. [葛藟] cát lũy
5. [瓜葛] qua cát