Bộ [, ] U+840A
萊
莱
lái
(Danh) Cỏ
lai
(Chenopodium album). ◎Như:
thảo lai
草
萊
cỏ mọc ở trong ruộng lúa.
(Danh)
Lai bặc
萊
菔
(Semen Raphani) tức là
ba lặc
蘿
蔔
. Xem chữ
bặc
蔔
.
1.
[布萊爾] bố lai nhĩ
2.
[蓬萊] bồng lai