Bộ [, ] U+83C5
菅
jiān
,
guān
(Danh) Cỏ gian, cỏ may.
(Động) Coi rẻ, coi khinh. ◎Như:
thảo gian nhân mệnh
草
菅
人
命
coi rẻ mạng người như cỏ rác.