Bộ [, ] U+8317
茗
míng
,
mǐng
(Danh) Trà hái muộn. § Cũng như
xuyễn
荈
.
(Danh) Phiếm chỉ trà. ◎Như:
hương mính
香
茗
trà thơm, trà hương.
(Hình) Ngày xưa đồng nghĩa với
mính
酩
, xem
mính đính
酩
酊
.