Bộ [, ] U+8317

míng, mǐng
  1. (Danh) Trà hái muộn. § Cũng như xuyễn .
  2. (Danh) Phiếm chỉ trà. ◎Như: hương mính trà thơm, trà hương.
  3. (Hình) Ngày xưa đồng nghĩa với mính , xem mính đính .