Bộ [, ] U+8304
茄 jiā,
qié
- (Danh) Cuống sen, rò sen. ◇Hà Yến 何晏: Gia mật đảo thực, thổ bị phù cừ 茄密倒植, 吐被芙蕖 (Cảnh Phúc điện phú 景福殿賦).
- (Danh) Tên nước cổ, đất nay ở vào tỉnh An Huy.
- (Danh) § Thông 荷.
- (Danh) Từ dùng để phiên âm tiếng ngoại quốc. ◎Như: tuyết gia 雪茄 cigar, gia khắc 茄克 jacket.
- Một âm là cà (cầu già thiết 求迦切). (Danh) Cây cà (tên khoa học: Solanum melongena). ◎Như: tử cà 紫茄 cà tím (còn gọi là: cà dái dê), phiên cà 番茄 cà chua (còn gọi là: tây hồng thị 西紅柿).