Bộ [, ] U+82D2

rǎn
  1. § Xem nhiễm nhiễm .
  2. § Xem nhiễm nhẫm . § Cũng viết là nhẫm nhiễm .

1. [荏苒] nhẫm nhiễm 2. [苒荏] nhiễm nhẫm 3. [苒苒] nhiễm nhiễm