Bộ [, ] U+82AD
芭
bā
,
pā
(Danh) Cỏ
ba
, một thứ cỏ thơm.
(Danh) § Xem
ba tiêu
芭
蕉
.
(Danh) § Thông
ba
笆
.
(Danh) Cũng như
ba
葩
.
(Danh) Họ
Ba
.
1.
[芭蕉] ba tiêu