Bộ [, ] U+829D
芝 zhī
- (Danh) Một loài cỏ như nấm, mọc kí sinh ở rễ cây khô, có nhiều loại xanh, đỏ, vàng, trắng..., có thể dùng làm thuốc. Người xưa cho là cỏ báo điềm lành.
- (Danh) § Xem linh chi 靈芝.
1. [芝蘭] chi lan
2. [芝蘭玉樹] chi lan ngọc thụ
3. [芝麻] chi ma
4. [芝麻糊] chi ma hồ
5. [芝室] chi thất
6. [靈芝] linh chi
7. [陳穀子爛芝麻] trần cốc tử lạn chi ma