Bộ [, ] U+8291
芑
qǐ
(Danh) Lúa
khỉ
, hạt cứng, không có chất dính. § Còn gọi là
tắc
稷
.
(Danh) Một thứ rau, giống như
khổ thái
苦
菜
rau đắng.
§ Thông
kỉ
杞
.