Bộ [, ] U+81FE
臾
yú
,
yǒng
,
yǔ
,
kuì
(Danh) § Xem
tu du
須
臾
.
(Hình) Béo tốt, màu mỡ. § Sau viết là
du
腴
.
Một âm là
dũng
. (Động) § Cũng như
dũng
慂
.
1.
[須臾] tu du