Bộ [, ] U+81FE

, yǒng, , kuì
  1. (Danh) § Xem tu du .
  2. (Hình) Béo tốt, màu mỡ. § Sau viết là du .
  3. Một âm là dũng. (Động) § Cũng như dũng .

1. [須臾] tu du