Bộ [, ] U+81FB
臻
zhēn
(Động) Đến, kịp, đạt đáo. ◎Như:
lão cảnh nhật trăn
老
境
日
臻
cảnh già ngày một đến gần,
trăn ư hoàn mĩ
臻
於
完
美
đến chỗ hoàn mĩ.