Bộ [, ] U+819C
膜 mò,
mó
- (Danh) Màng (lớp mỏng phân thành tổ chức bên trong cơ thể động hay thực vật). ◎Như: nhãn mô 眼膜 màng mắt, nhĩ mô 耳膜 màng tai.
- (Danh) Lớp vỏ mỏng bao quanh vật thể. ◎Như: tượng bì mô 橡皮膜 màng cao su.
- § Cũng có âm là mạc.
1. [骨膜] cốt mạc
2. [膈膜] cách mô
3. [膜拜] mô bái