Bộ [, ] U+8198
膘
piǎo
,
biāo
(Danh) Thịt ở hai bên hông bụng nhỏ (phần bụng sau) của con bò.
(Danh) Con thú béo mập hoặc chỗ thịt béo mập của nó.
(Danh) Chỉ người to béo.
(Danh) § Dùng như
phiêu
鰾
.
(Hình) Béo, mập.