Bộ [, ] U+8155
腕 wàn
- (Danh) Cổ tay. § Cũng gọi là oản tử 腕子. ◎Như: ách oản 扼腕 chống tay, nắm cổ tay. Diễn tả: (1) dáng người ta lúc thất ý, toan tính không ra. (2) vẻ phẫn nộ. (3) dáng đắc chí, phấn chấn. (4) dáng than van, thở dài.
- Cũng đọc là uyển.
1. [扼腕] ách oản