Bộ [, ] U+814A
腊 腊, 臘
là,
xī
- (Danh) Thịt, cá khô. ◎Như: tịch ngư 腊魚 cá khô.
- (Động) Phơi khô, hong khô. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Nhiên đắc nhi tịch chi dĩ vi nhị 然得而腊之以為餌 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) Nhưng bắt được (rắn này) đem phơi khô làm thuốc.
- § Giản thể của chữ 臘.