Bộ [, ] U+810A
脊 jí,
jǐ
- (Danh) Xương sống.
- (Danh) Chỉ bộ phận của vật thể cao ở giữa mà thấp ở chung quanh: nóc, đỉnh. ◎Như: ốc tích 屋脊 nóc nhà, san tích 山脊 đỉnh núi.
- (Danh) Chỉ bộ phận của vật thể thẳng và dài: gáy, sống. ◎Như: đao tích 刀脊 sống dao, thư tích 書脊 gáy sách.
- (Danh) Lẽ. ◇Thi Kinh 詩經: Hữu luân hữu tích 有倫有脊 (Tiểu Nhã, Chính nguyệt) Có luân lí có lí lẽ.
1. [屋脊] ốc tích
2. [地脊] địa tích
3. [背脊] bối tích