Bộ [, ] U+80F3
胳
gē
,
gé
,
gā
(Danh) Phần dưới nách.
(Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như:
cách tí
胳
臂
cánh tay.
1.
[胳膊] cách bác