Bộ [, ] U+80EF
胯
kuà
,
kuǎ
(Danh) Hông, háng. ◎Như:
khố hạ
胯
下
dưới háng.
(Danh) Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa).
§ Ghi chú: Cũng đọc là
khóa
.