Bộ [, ] U+80EF

kuà, kuǎ
  1. (Danh) Hông, háng. ◎Như: khố hạ dưới háng.
  2. (Danh) Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa).
  3. § Ghi chú: Cũng đọc là khóa.