Bộ [, ] U+80A9
肩 jiān,
xián
- (Danh) Vai. ◎Như: lưỡng kiên 兩肩 hai vai, kiên tịnh kiên 肩並肩 vai kề vai, sát cánh.
- (Danh) Họ Kiên.
- (Động) Gánh vác. ◎Như: thân kiên trọng nhậm 身肩重任 gánh vác trách nhiệm lớn.
1. [比肩] bỉ kiên
2. [肩肩] kiên kiên
3. [披肩] phi kiên
4. [並肩] tịnh kiên