Bộ [, ] U+80A1
股 gǔ
- (Danh) Đùi, vế.
- (Danh) Phần, bộ phận. § Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. ◎Như: hợp cổ 合股 góp phần vốn, góp cổ phần.
- (Danh) § Xem câu cổ 勾股.
- (Danh) Lượng từ: làn, mớ, luồng, cánh, toán. ◎Như: nhất cổ u hương 一股幽香 một làn hương kín đáo, nhất cổ đầu phát 一股頭髮 một mớ tóc, nhất cổ binh 一股兵 một cánh quân. ◇Tây du kí 西遊記: Giá cổ thủy bất tri thị na lí đích thủy 這股水不知是那裏的水 (Đệ nhất hồi) Dòng nước này không biết chảy từ đâu tới.
1. [八股] bát cổ
2. [股東] cổ đông
3. [股份] cổ phần
4. [股分] cổ phần
5. [股票] cổ phiếu
6. [股肱] cổ quăng
7. [股息] cổ tức
8. [勾股] câu cổ
9. [錐股] chùy cổ
10. [屁股] thí cổ
11. [刺股] thích cổ