Bộ [, ] U+8093
肓
huāng
(Danh) Chỗ dưới tim trên hoành cách mô gọi là
hoang
. ◎Như:
bệnh nhập cao hoang
病
入
膏
肓
bệnh nặng.
1.
[病入皋肓] bệnh nhập cao hoang